Mô tả sản phẩm
Deye SE-G10.2 là giải pháp lưu trữ năng lượng tiên tiến, phù hợp cho cả ứng dụng dân dụng và thương mại. Với hiệu suất mạnh mẽ, vật liệu thân thiện với môi trường và các tính năng an toàn hiện đại, SE-G10.2 là lựa chọn lý tưởng giúp nâng cao tính độc lập và hiệu quả năng lượng.
Đặc điểm nổi bật:
✅ Dung lượng cao: SE-G10.2 có dung lượng danh định 200 Ah và công suất 10.24 kWh, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng điện khác nhau và đảm bảo nguồn năng lượng ổn định vào giờ cao điểm.
✅ An toàn vượt trội: Công nghệ Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) không chứa Cobalt giúp tăng cường độ an toàn, kéo dài tuổi thọ pin và cung cấp mật độ công suất cao. Hệ thống quản lý pin thông minh (BMS) giúp bảo vệ chống sạc quá mức, quá nhiệt và các rủi ro khác.
✅ Thiết kế linh hoạt: Hỗ trợ kết nối song song tối đa 64 đơn vị, cho tổng công suất lên đến 655 kWh, đáp ứng nhu cầu lưu trữ năng lượng quy mô lớn.
✅ Dải hoạt động rộng: Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -20℃ đến 55℃, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Hệ thống làm mát tự nhiên và chuẩn IP20 giúp tăng độ bền và độ tin cậy.
✅ Dễ dàng lắp đặt: Với thiết kế tiêu chuẩn 3U, SE-G10.2 hỗ trợ nhiều phương thức lắp đặt như gắn tủ rack, treo tường hoặc xếp chồng trên sàn, giúp tối ưu không gian.
✅ Kết nối thông minh: Hỗ trợ mạng tự động, dễ dàng bảo trì, theo dõi từ xa và cập nhật firmware để luôn được tối ưu với công nghệ mới nhất.
✅ Thân thiện với môi trường: Được sản xuất từ vật liệu bảo vệ môi trường, không chứa chất độc hại hay gây ô nhiễm.
Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
---|---|
Model | SE-G10.2 |
Loại pin | Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) |
Dung lượng danh định | 200 Ah |
Điện áp danh định | 51.2 V |
Điện áp hoạt động | 44.8 V – 57.6 V |
Năng lượng danh định | 10.24 kWh |
Cấu hình tế bào | 2P16S |
Dòng sạc tối đa | 100 A liên tục, 200 A đỉnh (10 giây) |
Dòng xả tối đa | 100 A liên tục, 200 A đỉnh (10 giây) |
Độ sâu xả khuyến nghị (DoD) | 80% |
Kích thước (W × D × H) | 710 × 540 × 133 mm |
Trọng lượng | ~85 kg |
Tuổi thọ chu kỳ | ≥6000 chu kỳ (ở 25℃, xả 0.2C, 80% DoD) |
Thời gian bảo hành | 5 năm |
Cổng giao tiếp | CAN2.0, RS485 |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Nhiệt độ hoạt động | Sạc: 0℃ ~ 55℃ / Xả: -20℃ ~ 55℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | 0℃ ~ 35℃ |
Độ ẩm tương đối | Lên đến 95% |
Độ cao hoạt động | ≤2000 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.