Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | MID 40KTL3-X |
Thông số đầu vào (DC) | |
Công suất PV tối đa (cho STC mô đun) | 60000W |
Điện áp DC tối đa | 1100V |
Điện áp khởi động | 250V |
Điện áp danh nghĩa | 600V |
Dải điện áp MPPT | 200-1000V |
Số MPPT | 4 |
Số string trên mỗi MPPT | 2 |
Cường độ dòng điện tối đa trên mỗi MPPT | 26A |
Dòng ngắn mạch tối đa trên mỗi MPPT | 32A |
Nguồn ra (AC) | |
Công suất đầu ra AC | 40000W |
Công suất biểu kiến tối đa | 44000VA |
Điện áp danh nghĩa (dải điện áp*) | 220V/380V, 230V/400V (340-440V) |
Tần số lưới (dải tần số*) | 50/60 Hz (45-55Hz/55-65 Hz) |
Cường độ dòng điện tối đa | 66.6A |
Hệ số công suất | 0.8leading…0.8lagging |
THDi | <3% |
Loại kết nối AC | 3W+N+PE |
Hiệu suất | |
Hiệu suất cực đại | 98.80% |
Hiệu suất Châu Âu | 98.50% |
Hiệu suất MPPT | 99.90% |
Thiết bị bảo vệ | |
Bảo vệ phân cực ngược DC | Yes |
DC Switch | Yes |
Bảo vệ quá điện áp AC/DC | Type II / Type II |
Giám sát điện trở cách điện | Yes |
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra AC | Yes |
Giám sát lỗi rò điện nối đất | Yes |
Giám sát Grid | Yes |
Bảo vệ chống đảo | Yes |
Giám sát rò dòng | Yes |
Giám sát string | Optional |
Anti-PID function | Optional |
Bảo vệ AFCI (rò rỉ hồ quang) | Optional |
Dữ liệu chung | |
Kích thước (W / H / D) mm | 575x420x225mm |
Khối lượng | 30kg |
Dải nhiệt độ hoạt động | -35°C+60°C |
Phát sinh tiếng ồn (tiêu chuẩn) | ≤50dB(A) |
Công suất tự tiêu thụ (ban đêm) | <1W |
Cấu trúc liên kết | Transformerless |
Tản nhiệt | Smart air cooling |
Cấp bảo vệ IP | IP66 |
Độ ẩm | 0-100% |
Độ cao lắp đặt khuyến cáo | 4000m |
Kết nối DC | H4/MC4(Optional) |
Kết nối AC | Cable gland+OT terminal |
Hiển thị | OLED+LED/WIFI+APP |
Giao tiếp: RS485 / USB / WiFi/ GPRS / RF/ LAN | Yes/Yes /Optional/Optional/Optional/Optional |
Bảo hành: 5 năm / 10 năm | Yes /Optional |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.